Esperanto | Lingvoj | Fakoj | ktp. |
a ă â b c d đ e ê g h i J k l m n o ô ơ p q r s t u v w x y z vjetnama q...qua: transiriquá: tro quan sát: observi quan tâm: intereso Quán Thế Âm: Avalokiteŝvaro quá trình: procezo quốc gia: nacio quyết định: decidi quy mô: skalo quy tắc: regulo |