Esperanto
Lingvoj
Fakoj
ktp.
a
ă
â
b
c
d
đ
e
ê
g
h
i
J
k
l
m
n
o
ô
ơ
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
vjetnama ô...
ổ đĩa
:
peli
ông
:
li
ống
:
tubo
ống dẫn đái
:
uretero
ống dẫn nước tiểu
:
uretro
ống đái
:
uretro